DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 0,02 | 0,12 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,98 | 0,53 | 2,62 | 1,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,04 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,06 | 1,05 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,49 | 26,71 | 29,55 | 37,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,07 | -52,71 | 10,65 | 26,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,64 | 20,28 | -2,22 | 10,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,31 | 5,29 | 7,91 | 8,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,11 | 12,40 | 33,16 | 21,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.545,21 | 7.323,35 | 6.557,54 | 5.030,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 504,20 | 1.255,39 | 899,35 | 1.090,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 205,03 | 174,68 | 101,06 | 92,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.995,96 | 8.286,98 | 7.438,13 | 6.005,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 567,24 | 569,09 | 569,73 | 570,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,09 | 16,24 | 18,50 | 13,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,77 | 14,43 | 16,41 | 11,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,05 | 0,07 |