DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,77 | 5,95 | 5,79 | -32,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 5,49 | 4,70 | -29,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,49 | 0,53 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,22 | 2,34 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 448,19 | 756,27 | 974,46 | 653,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,02 | 68,74 | 28,85 | -32,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,32 | 11,23 | 15,72 | 7,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,67 | 10,83 | 12,94 | -16,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,22 | 61,29 | 45,08 | 176,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 82,75 | 80,63 | 100,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,30 | 271,16 | 251,24 | 289,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,30 | 5,61 | 15,49 | 10,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,68 | 29,99 | 57,91 | 33,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,08 | 313,78 | 296,02 | 319,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,69 | 230,89 | -169,59 | -138,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,55 | 0,82 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,44 | 0,75 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,58 | 0,57 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,23 | 1,36 | 1,67 |