DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,84 | -10,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,44 | -2,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,03 | 2,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.180,18 | 839,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 72,69 | -28,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,04 | -1,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,13 | -1,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,32 | 201,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,28 | 98,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,39 | 28,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,99 | 61,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,77 | 23,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73,57 | 107,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,98 | 9,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,50 |