DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,85 | 36,89 | 27,88 | 13,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 3,14 | 3,10 | 1,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,08 | 3,20 | 3,47 | 2,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 3,67 | 2,59 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.534,14 | 20.971,02 | 22.059,21 | 18.817,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,59 | 67,31 | 5,19 | -14,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,34 | 7,21 | 7,54 | 8,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 4,08 | 4,36 | 3,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,47 | 96,27 | 89,69 | 79,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,39 | 79,95 | 79,27 | 77,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,94 | 31,09 | 26,12 | 43,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,22 | 54,58 | 61,64 | 66,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,27 | 53,35 | 21,66 | 33,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,34 | 108,88 | 95,68 | 132,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 956,45 | 1.502,20 | 1.900,08 | 1.984,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,32 | 1,49 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,69 | 0,62 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,04 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 2,67 | 1,60 | 1,83 |