DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,92 | 19,26 | 11,83 | 23,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,69 | 26,75 | 13,49 | 25,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,64 | 0,79 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,13 | 1,11 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 382,49 | 337,42 | 387,82 | 375,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,37 | -11,78 | 14,94 | -3,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,82 | 28,17 | 26,52 | 29,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,79 | 33,26 | 16,83 | 31,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,82 | 80,42 | 80,17 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,46 | 77,69 | 70,06 | 50,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,03 | 1,11 | 0,83 | 4,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,18 | 15,75 | 16,07 | 14,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,99 | 426,09 | 347,55 | 349,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 276,90 | 336,79 | 326,19 | 308,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,65 | 6,90 | 8,57 | 6,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,37 | 6,80 | 8,31 | 6,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,26 | 0,25 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,11 | 0,14 |