DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,09 | 28,36 | 21,56 | 16,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,57 | 11,56 | 9,59 | 9,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,26 | 1,73 | 1,37 | 1,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,41 | 1,64 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.887,57 | 4.164,33 | 3.941,78 | 3.258,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 101,94 | 44,22 | -5,34 | -17,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,99 | 16,15 | 15,44 | 15,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,54 | 12,66 | 11,53 | 12,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,37 | 97,01 | 95,83 | 91,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,58 | 94,07 | 86,85 | 86,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,27 | 58,43 | 72,39 | 100,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,41 | 34,45 | 71,00 | 66,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,79 | 32,88 | 60,15 | 40,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,63 | 102,59 | 153,97 | 199,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 360,28 | 466,30 | 531,63 | 722,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,66 | 1,47 | 1,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,15 | 0,88 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,42 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,41 | 0,64 | 0,57 |