DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,98 | 1,85 | 1,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,89 | 4,68 | 5,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,29 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,38 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,96 | 165,81 | 146,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,17 | 19,32 | -11,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,64 | 33,95 | 31,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,39 | 6,68 | 7,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,75 | 88,51 | 90,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,04 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,07 | 74,74 | 101,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,71 | 91,53 | 107,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,98 | 41,55 | 54,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,23 | 146,69 | 192,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,33 | 109,97 | 124,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,70 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,03 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,44 |