DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,32 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | 0,11 | 0,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,11 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 2,58 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 647,30 | 1.000,13 | 634,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,85 | 54,51 | -36,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,84 | 0,69 | 2,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,74 | 0,54 | 1,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,84 | 20,89 | 53,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 60,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,29 | 49,79 | 66,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,61 | 8,15 | 20,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,38 | 25,19 | 16,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,68 | 63,07 | 104,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 140,21 | 142,13 | 146,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,26 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,10 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 1,58 | 1,65 |