DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,12 | 10,96 | 11,43 | 14,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,40 | 11,39 | 11,25 | 13,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,65 | 0,83 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,49 | 1,22 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,90 | 69,28 | 74,67 | 80,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,18 | -3,64 | 7,78 | 7,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,40 | 29,32 | 35,39 | 35,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,75 | 12,60 | 13,53 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,53 | 90,38 | 83,13 | 78,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,61 | 65,19 | 21,92 | 10,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 192,23 | 240,46 | 152,82 | 176,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,05 | 4,25 | 1,06 | 1,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 333,14 | 403,66 | 308,85 | 314,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,33 | 41,52 | 47,16 | 53,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,18 | 3,94 | 4,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,23 | 2,67 | 2,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,28 | 0,29 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,49 | 0,22 | 0,21 |