DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -73,21 | -144,20 | 199,24 | 95,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,06 | -5,45 | -620,23 | -4,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 1,22 | 0,02 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 15,14 | 21,73 | -20,95 | -22,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.172,60 | 1.428,89 | 17,28 | 1.029,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,51 | 21,86 | -98,79 | 5.857,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,61 | 8,51 | -62,19 | 3,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,36 | 0,50 | -207,79 | 1,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -447,44 | -1.090,13 | 298,48 | -292,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,75 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 297,65 | 198,17 | 15.825,16 | 284,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,77 | 47,80 | 5.331,13 | 62,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,86 | 32,59 | 3.418,07 | 42,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 384,16 | 245,89 | 19.742,69 | 354,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -141,93 | -160,45 | -248,58 | -231,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,86 | 0,79 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,63 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,18 | 0,17 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 14,17 | 20,78 | -22,00 | -23,24 |