DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,39 | 14,64 | 15,02 | 17,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,30 | 20,68 | 21,50 | 30,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,55 | 0,53 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,28 | 1,32 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,64 | 18,99 | 20,28 | 17,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,35 | 7,67 | 6,79 | -13,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,67 | 46,09 | 47,61 | 42,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,30 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 85,63 | 77,16 | 78,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,81 | 32,46 | 24,30 | 4,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,81 | 2,64 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,51 | 3,22 | 24,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 334,12 | 431,71 | 486,16 | 601,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,17 | 14,95 | 18,31 | 19,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 2,99 | 3,10 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,69 | 2,97 | 3,02 | 3,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,35 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,32 | 0,31 |