DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,34 | -6,39 | 14,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,31 | -8,30 | 20,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,61 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,26 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,44 | 17,64 | 18,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,97 | -4,35 | 7,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,38 | 15,67 | 46,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,25 | -8,30 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,06 | 100,00 | 85,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,21 | 15,81 | 32,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 1,81 | 2,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,35 | 0,00 | 0,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 391,07 | 334,12 | 431,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,65 | 10,17 | 14,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,44 | 2,70 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,41 | 2,69 | 2,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,44 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,26 | 0,28 |