DUPONT
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 435,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 |