DUPONT

  Đơn vị 2012 2013 2014 2015
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 3,55 -20,46 7,91 16,82
Lợi nhuận biên (ROS) % 1,89 -9,82 4,14 10,75
Vòng quay tổng tài sản vòng 1,00 0,99 1,07 1,08
Đòn bẩy tài chính Lần 1,89 2,10 1,79 1,45

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2012 2013 2014 2015
Doanh thu thuần Tỷ 98,32 87,76 86,94 84,93
Tăng trưởng doanh thu % -4,43 -10,74 -0,93 -2,31
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 9,17 1,71 15,59 20,60
Tỷ lệ EBIT % 4,77 -4,28 8,05 14,21
Tỷ lệ EBT/EBIT % 49,96 226,70 51,37 85,26
Tỷ lệ EAT/EBT % 79,02 101,18 100,00 88,69

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị 2012 2013 2014 2015
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 15,58 17,15 21,86 24,33
Thời gian tồn kho Ngày 11,34 1,62 3,03 4,21
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 22,23 20,99 7,14 11,13
Vòng quay vốn lưu động Ngày 38,40 31,74 40,73 41,70

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị 2012 2013 2014 2015
Vốn lưu động ròng Tỷ -7,82 -8,49 -0,63 -2,22
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 0,57 0,47 0,94 0,81
Khả năng thanh toán nhanh Lần 0,32 0,34 0,71 0,70
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,90 0,91 0,88 0,88
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,89 1,10 0,79 0,45