DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,81 | -25,26 | -46,08 | -39,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,29 | -34,74 | -83,67 | -20,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,25 | 0,14 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,88 | 3,88 | 5,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,15 | 36,45 | 18,90 | 47,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,54 | -39,41 | -48,14 | 149,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,73 | 1,77 | -16,87 | 14,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,00 | -16,31 | -51,03 | -2,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.130,96 | 212,99 | 163,95 | 701,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,70 | 27,25 | 38,53 | 22,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,22 | 10,70 | 18,81 | 9,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,32 | 35,56 | 54,47 | 55,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 29,65 | 50,48 | 68,88 | 40,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -31,15 | -36,50 | -48,88 | -55,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,07 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,06 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,97 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,88 | 2,88 | 4,12 |