DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32,71 | 0,59 | -71,53 | -15,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -46,51 | 0,92 | -65,73 | -8,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,22 | 0,24 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,92 | 2,88 | 4,54 | 7,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.980,65 | 1.569,11 | 1.346,47 | 1.144,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,82 | -20,78 | -14,19 | -15,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,35 | 19,96 | 23,86 | 24,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -21,83 | 24,88 | -38,33 | 23,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 199,56 | 0,46 | 168,75 | -32,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,75 | 805,58 | 101,61 | 115,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 378,57 | 416,52 | 334,68 | 225,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,28 | 115,17 | 99,37 | 157,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,30 | 111,10 | 97,03 | 166,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 481,24 | 542,91 | 446,57 | 361,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -422,26 | -400,38 | -944,76 | -1.637,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,64 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,54 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,67 | 0,71 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,03 | 1,94 | 3,64 | 6,83 |