DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,82 | 19,49 | 21,60 | 19,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,48 | 6,13 | 6,10 | 8,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,56 | 1,75 | 1,93 | 1,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 1,82 | 1,84 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 855,20 | 826,51 | 899,02 | 682,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,46 | -3,36 | 8,77 | -24,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,11 | 12,65 | 11,19 | 14,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,87 | 7,69 | 7,67 | 10,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 79,73 | 79,47 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,64 | 40,57 | 44,15 | 111,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,55 | 79,31 | 60,24 | 68,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,92 | 20,42 | 22,06 | 68,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,63 | 118,50 | 114,82 | 178,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,52 | 56,33 | 70,02 | 121,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,27 | 1,33 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,49 | 0,71 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,43 | 0,39 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 0,82 | 0,84 | 0,74 |