DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,70 | 11,66 | 13,71 | 12,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,41 | 10,63 | 12,56 | 10,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,99 | 0,92 | 0,87 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,19 | 1,26 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.451,95 | 1.498,39 | 1.592,73 | 1.719,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,12 | 3,20 | 6,30 | 7,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,26 | 26,80 | 28,43 | 21,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,55 | 13,30 | 15,71 | 13,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,83 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 79,96 | 79,97 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,13 | 185,14 | 169,35 | 152,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,20 | 115,98 | 128,97 | 95,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,81 | 68,69 | 101,50 | 73,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 312,01 | 346,33 | 366,35 | 352,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.093,51 | 1.166,02 | 1.220,28 | 1.343,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,41 | 5,56 | 4,23 | 5,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,70 | 4,19 | 3,15 | 4,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,13 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,19 | 0,26 | 0,21 |