DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,02 | -0,30 | 7,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,48 | -0,45 | 10,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,37 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,84 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 611,73 | 562,36 | 630,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,87 | -8,07 | 12,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,21 | 9,43 | 22,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 0,17 | 13,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,41 | -431,42 | 93,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 60,05 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,28 | 44,09 | 41,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,18 | 7,76 | 7,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,76 | 17,05 | 21,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 58,96 | 62,77 | 60,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,33 | 70,43 | 66,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,22 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,04 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,84 | 0,72 |