DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,79 | 31,61 | 7,01 | 32,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,17 | 4,65 | 4,34 | 4,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,08 | 4,99 | 1,25 | 4,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,36 | 1,29 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 396,38 | 567,63 | 153,42 | 802,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,80 | 43,20 | -72,97 | 423,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,07 | 8,16 | 7,83 | 8,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,70 | 6,02 | 5,62 | 6,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,66 | 97,63 | 97,76 | 98,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 79,09 | 79,04 | 77,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,49 | 19,86 | 44,46 | 24,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,05 | 6,54 | 25,83 | 5,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,65 | 2,68 | 16,02 | 15,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,29 | 43,18 | 147,52 | 44,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,91 | 36,76 | 34,66 | 38,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 2,21 | 2,27 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,88 | 1,81 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,41 | 0,49 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,36 | 0,29 | 0,53 |