DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,56 | 20,62 | -104,90 | -1.557,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,38 | 5,27 | -13,81 | -25,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,37 | 1,05 | 0,81 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,26 | 3,72 | 9,33 | 87,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 701,36 | 546,76 | 318,40 | 217,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96,97 | -22,04 | -41,77 | -31,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,48 | 19,64 | 2,52 | 2,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,65 | 10,91 | -8,49 | -19,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,73 | 60,56 | 162,11 | 128,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 79,79 | 100,30 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,75 | 97,67 | 86,96 | 103,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,57 | 114,20 | 151,49 | 172,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,58 | 41,95 | 116,02 | 179,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,12 | 240,22 | 309,37 | 327,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,15 | 76,23 | -13,62 | -48,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,27 | 0,95 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,68 | 0,35 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,31 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,25 | 2,70 | 8,29 | 85,95 |