DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,68 | 14,00 | 20,20 | 19,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,11 | 23,34 | 30,07 | 25,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,32 | 0,32 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,90 | 2,10 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 491,31 | 467,91 | 534,39 | 596,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,28 | -4,76 | 14,21 | 11,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,45 | 42,86 | 47,69 | 42,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,36 | 31,72 | 35,90 | 34,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,20 | 92,14 | 93,68 | 85,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,99 | 79,84 | 89,43 | 88,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,22 | 35,95 | 18,74 | 16,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,68 | 58,40 | 48,19 | 43,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,66 | 66,83 | 79,40 | 88,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 484,67 | 453,29 | 366,00 | 336,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 455,24 | 334,08 | 252,51 | 245,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,31 | 2,35 | 1,89 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,74 | 1,81 | 1,48 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,61 | 0,68 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,90 | 1,10 | 1,06 |