DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,27 | 22,79 | 17,68 | 14,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,63 | 30,02 | 26,11 | 23,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,45 | 0,38 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,69 | 1,79 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 499,81 | 547,59 | 491,31 | 467,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,93 | 9,56 | -10,28 | -4,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,93 | 49,00 | 47,45 | 42,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,17 | 38,01 | 34,36 | 31,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 96,20 | 92,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 78,97 | 78,99 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,54 | 17,50 | 40,22 | 35,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,71 | 34,82 | 129,68 | 58,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,56 | 22,23 | 44,66 | 66,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,34 | 417,59 | 484,67 | 453,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 475,74 | 454,89 | 455,24 | 334,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,65 | 3,65 | 3,31 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,42 | 3,39 | 2,74 | 1,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,48 | 0,50 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,68 | 0,79 | 0,90 |