DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,69 | 0,25 | 1,30 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 0,30 | 1,26 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,38 | 0,48 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,23 | 2,18 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.292,87 | 5.382,77 | 7.854,93 | 7.598,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,37 | 63,47 | 45,93 | -3,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,71 | 18,40 | 16,51 | 17,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,52 | 10,41 | 10,79 | 11,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,28 | 6,50 | 20,01 | 22,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,07 | 43,68 | 58,36 | 72,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,25 | 181,40 | 193,17 | 260,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,57 | 105,46 | 83,52 | 98,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,26 | 59,44 | 72,50 | 62,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 346,87 | 322,79 | 353,33 | 399,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 555,00 | 1.098,47 | 1.426,05 | 2.208,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,30 | 1,23 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,93 | 0,96 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,66 | 0,54 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,61 | 1,58 | 1,47 |