DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,00 | 17,00 | 18,72 | 19,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 2,55 | 2,45 | 2,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,02 | 1,83 | 1,53 | 2,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 3,64 | 5,01 | 4,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 129,03 | 132,91 | 158,21 | 184,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,22 | 3,01 | 19,03 | 16,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,92 | 16,22 | 13,66 | 11,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,69 | 3,32 | 2,98 | 2,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,21 | 96,30 | 97,25 | 96,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,16 | 79,74 | 84,42 | 79,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,78 | 144,75 | 158,35 | 102,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,41 | 27,37 | 55,57 | 28,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,52 | 63,34 | 113,53 | 83,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,92 | 171,89 | 217,47 | 153,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,29 | 10,06 | 11,27 | 11,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,19 | 1,14 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 1,03 | 0,88 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,09 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 2,64 | 4,01 | 3,09 |