DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,88 | 1,26 | 2,27 | 12,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | 0,37 | 0,72 | 4,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,64 | 3,26 | 2,72 | 2,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,06 | 1,15 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 325,37 | 351,26 | 326,03 | 336,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,41 | 7,96 | -7,18 | 3,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,72 | 2,88 | 3,19 | 10,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,74 | 0,52 | 1,29 | 5,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,62 | 88,99 | 70,80 | 98,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,65 | 79,12 | 79,47 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,89 | 9,05 | 10,05 | 27,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,87 | 75,29 | 49,99 | 59,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,68 | 2,61 | 4,35 | 2,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,12 | 109,32 | 132,02 | 135,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,48 | 99,23 | 101,92 | 113,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,70 | 17,60 | 7,37 | 11,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 5,97 | 4,67 | 6,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,06 | 0,15 | 0,10 |