DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,38 | 11,17 | 10,86 | 9,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,57 | 10,02 | 11,21 | 9,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,83 | 0,75 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,35 | 1,30 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,74 | 81,21 | 71,43 | 72,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,81 | 21,68 | -12,04 | 1,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,03 | 70,31 | 76,75 | 75,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,19 | 13,90 | 15,07 | 13,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,92 | 90,31 | 87,41 | 86,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,26 | 79,78 | 85,10 | 86,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,57 | 21,96 | 40,74 | 28,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 4,40 | 6,54 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,49 | 26,68 | 47,41 | 94,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 60,03 | 57,95 | 82,87 | 77,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,12 | -0,17 | 2,64 | -2,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,99 | 1,19 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,56 | 0,75 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,87 | 0,83 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,35 | 0,30 | 0,33 |