DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,80 | 17,03 | 17,63 | 32,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,01 | 2,06 | 2,22 | 5,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,61 | 1,93 | 1,86 | 1,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,87 | 4,28 | 4,27 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.060,38 | 2.182,42 | 2.159,46 | 2.158,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,03 | 5,92 | -1,05 | -0,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,56 | 11,39 | 13,60 | 16,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,90 | 3,61 | 3,99 | 7,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,09 | 72,19 | 75,98 | 89,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,57 | 79,07 | 73,05 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,53 | 108,58 | 99,60 | 102,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,93 | 56,91 | 75,94 | 76,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,91 | 86,46 | 111,83 | 82,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,47 | 163,01 | 169,60 | 165,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,52 | 107,22 | 114,82 | 196,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,12 | 1,13 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,77 | 0,70 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,14 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,87 | 3,28 | 3,27 | 2,23 |