DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,14 | 14,76 | 15,80 | 17,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 1,63 | 2,01 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 1,71 | 1,61 | 1,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,20 | 5,29 | 4,87 | 4,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.619,77 | 2.315,70 | 2.060,38 | 2.182,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,61 | -11,61 | -11,03 | 5,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,78 | 11,80 | 13,56 | 11,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,36 | 3,87 | 3,90 | 3,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,78 | 53,10 | 64,09 | 72,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,60 | 79,48 | 80,57 | 79,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,93 | 83,25 | 97,53 | 108,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 120,87 | 114,46 | 108,93 | 56,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,13 | 90,45 | 109,91 | 86,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,28 | 188,21 | 197,47 | 163,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,15 | 97,22 | 98,52 | 107,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,10 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,56 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,12 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,20 | 4,29 | 3,87 | 3,28 |