DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,71 | -11,72 | -1,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,11 | -22,78 | -3,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,78 | 5,22 | 5,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,57 | 44,48 | 44,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,05 | 18,40 | 0,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,54 | -0,61 | 8,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,47 | -12,76 | 3,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 826,31 | 178,52 | -101,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,30 | 140,27 | 161,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,27 | 86,54 | 105,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,71 | 37,78 | 75,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,68 | 237,43 | 264,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -128,44 | -133,38 | -129,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,78 | 4,22 | 4,41 |