DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,19 | 10,28 | 12,00 | 12,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,60 | 9,35 | 11,53 | 13,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,86 | 0,82 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,28 | 1,27 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 202,29 | 189,11 | 197,80 | 187,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,52 | -6,51 | 4,59 | -5,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,74 | 22,02 | 23,92 | 27,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,44 | 11,88 | 14,61 | 17,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,25 | 98,94 | 99,08 | 99,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 79,58 | 79,68 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,49 | 53,95 | 60,95 | 89,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,99 | 45,28 | 42,97 | 52,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,50 | 63,28 | 59,74 | 69,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,36 | 370,59 | 393,50 | 444,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 148,83 | 148,13 | 166,72 | 182,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,83 | 4,38 | 4,58 | 4,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,53 | 3,95 | 4,20 | 4,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,13 | 0,11 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,28 | 0,27 | 0,23 |