DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,98 | 7,13 | 14,90 | 7,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,87 | 19,61 | 40,41 | 22,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,30 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,32 | 1,22 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.033,08 | 1.041,13 | 1.214,61 | 1.222,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,32 | 0,78 | 16,66 | 0,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,20 | 27,73 | 35,65 | 29,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,87 | 26,49 | 49,30 | 28,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,18 | 93,76 | 99,20 | 99,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,26 | 78,96 | 82,63 | 80,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,07 | 51,31 | 16,33 | 24,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,25 | 79,18 | 102,51 | 87,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,63 | 3,07 | 3,56 | 2,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 498,67 | 430,58 | 486,37 | 563,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 819,45 | 671,78 | 1.153,03 | 1.585,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,21 | 3,48 | 6,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 1,81 | 2,89 | 5,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,67 | 0,60 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,39 | 0,32 |