DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,86 | 4,43 | 1,60 | -2,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,80 | 1,31 | 0,50 | -2,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,55 | 1,92 | 1,78 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,76 | 1,82 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.012,31 | 1.104,27 | 1.073,43 | 247,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,27 | 9,08 | -2,79 | -76,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,65 | 3,12 | 2,61 | 1,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,44 | 2,68 | 2,42 | 0,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,79 | 63,71 | 27,12 | -404,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,00 | 76,90 | 75,57 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,98 | 104,44 | 106,03 | 332,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,98 | 25,90 | 33,29 | 155,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,16 | 5,08 | 6,78 | 13,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,85 | 177,76 | 149,70 | 559,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,21 | 289,59 | 168,75 | 165,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,06 | 2,17 | 1,62 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,69 | 1,86 | 1,27 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,07 | 0,27 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,76 | 0,82 | 0,66 |