DUPONT

  Đơn vị Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0,21 -0,25 -0,57
Lợi nhuận biên (ROS) % 0,31 -3,79 -36,31
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,37 0,04 0,01
Đòn bẩy tài chính Lần 1,80 1,78 1,66

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Doanh thu thuần Tỷ 220,72 21,59 5,08
Tăng trưởng doanh thu % -90,22 -76,48
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 1,87 0,98 4,73
Tỷ lệ EBIT % 1,29 -0,14 -13,03
Tỷ lệ EBT/EBIT % 24,48 2.792,00 278,61
Tỷ lệ EAT/EBT % 100,00 100,00 100,00

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 124,62 1.124,58 4.047,71
Thời gian tồn kho Ngày 43,27 455,14 1.945,85
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 6,23 38,43 165,68
Vòng quay vốn lưu động Ngày 177,58 1.787,45 6.818,63

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Vốn lưu động ròng Tỷ 168,15 167,25 165,97
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 1,64 1,65 1,78
Khả năng thanh toán nhanh Lần 1,25 1,14 1,18
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,27 0,27 0,30
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,80 0,78 0,66