DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,93 | 4,17 | 5,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,38 | 6,74 | 8,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,36 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,74 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.161,57 | 1.123,48 | 1.097,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,39 | -3,28 | -2,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,51 | 16,84 | 18,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,92 | 8,73 | 11,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,68 | 95,24 | 97,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,78 | 81,02 | 78,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,63 | 44,18 | 37,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,59 | 118,40 | 125,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,19 | 36,33 | 56,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,80 | 177,88 | 190,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 766,75 | 849,88 | 762,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,63 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,66 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,74 | 0,84 |