DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,35 | 7,09 | 5,57 | 1,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,95 | 15,78 | 61,30 | 29,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,16 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 2,87 | 2,92 | 3,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,65 | 366,41 | 77,91 | 48,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,81 | 125,27 | -78,74 | -38,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,16 | 18,66 | 27,30 | 30,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,30 | 26,34 | 83,72 | 135,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,82 | 70,65 | 66,13 | 23,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,45 | 84,83 | 110,73 | 89,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.465,62 | 731,17 | 3.685,84 | 5.813,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.206,41 | 998,39 | 5.436,13 | 9.805,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,16 | 81,22 | 506,19 | 1.194,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.621,28 | 1.590,48 | 7.933,25 | 13.256,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 229,40 | 80,57 | 160,89 | -113,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,05 | 1,10 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,55 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,32 | 0,32 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,88 | 1,92 | 2,16 |