DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 1,62 | 0,64 | -6,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 61,30 | 29,05 | 19,43 | -1.068,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,92 | 3,15 | 2,37 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,91 | 48,14 | 53,81 | 8,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -78,74 | -38,21 | 11,77 | -83,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,30 | 30,01 | 84,40 | 30,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 83,72 | 135,66 | 168,70 | -1,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,13 | 23,97 | 20,94 | 55.701,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,73 | 89,33 | 55,00 | 104,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.685,84 | 5.813,92 | 8.440,08 | 62.966,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.436,13 | 9.805,78 | 45.929,63 | 108.210,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 506,19 | 1.194,99 | 4.106,25 | 8.508,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.933,25 | 13.256,17 | 16.882,01 | 114.939,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,89 | -113,84 | 260,18 | 355,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 0,94 | 1,12 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,44 | 0,63 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,36 | 0,35 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,92 | 2,16 | 1,37 | 1,58 |