DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,55 | 44,58 | 19,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,03 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,02 | 85,80 | 69,63 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 6,72 | -8,30 | -24,88 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 52,99 | 12,69 | 15,54 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 6,84 | 0,70 | 0,39 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 26,22 | 0,36 | 0,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,38 | -2,24 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -97,06 | -62,62 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 |