DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,80 | 20,37 | 43,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,30 | 43,33 | 73,39 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -20,92 | -9,82 | -10,28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 31,63 | 19,46 | 25,17 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,72 | 0,62 | 0,31 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,76 | 0,76 | 0,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,08 | 0,08 | 0,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,94 | -8,16 | -15,52 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -33,25 | -206,30 | -128,39 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |