DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 38,39 | 20,14 | 13,19 | 42,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,40 | 48,42 | 96,04 | 46,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,39 | 0,13 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,06 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 219,46 | 84,26 | 25,24 | 232,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,32 | -61,60 | -70,04 | 819,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,58 | 60,59 | -6,27 | 65,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 54,53 | 56,91 | 114,76 | 58,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,79 | 98,89 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 85,28 | 84,63 | 79,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,58 | 27,51 | 60,45 | 10,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,22 | 5,84 | 8,86 | 4,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,26 | 3,31 | 4,34 | 13,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 448,38 | 887,28 | 2.672,88 | 413,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,75 | 192,17 | 167,61 | 231,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,68 | 16,17 | 10,72 | 8,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,63 | 16,10 | 10,59 | 8,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,05 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,06 | 0,10 | 0,13 |