DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,06 | 4,63 | -16,27 | -7,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,83 | 19,98 | -133,23 | -135,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,22 | 0,12 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 338,80 | 305,98 | 131,32 | 55,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,09 | -9,69 | -57,08 | -57,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,45 | 6,89 | -148,53 | -193,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,26 | 22,98 | -133,23 | -135,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,90 | 99,97 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,36 | 86,96 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,85 | 72,48 | 260,61 | 703,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,51 | 6,88 | 3,65 | 6,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,93 | 16,53 | 13,38 | 11,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 872,44 | 981,25 | 1.641,21 | 3.502,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 740,82 | 763,47 | 535,59 | 487,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,74 | 13,91 | 10,76 | 10,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,66 | 13,72 | 10,27 | 10,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,48 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |