DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,84 | 11,91 | 10,26 | 11,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,20 | 1,97 | 1,43 | 1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,91 | 2,00 | 2,19 | 2,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,05 | 3,03 | 3,28 | 3,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,15 | 146,17 | 171,90 | 221,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,30 | 4,29 | 17,61 | 28,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,53 | 17,56 | 18,56 | 11,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,75 | 2,53 | 1,79 | 1,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,87 | 93,89 | 89,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 77,88 | 85,04 | 76,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,49 | 127,02 | 98,50 | 81,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,44 | 42,28 | 31,30 | 51,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,69 | 67,91 | 74,89 | 72,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,54 | 162,30 | 143,12 | 133,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,77 | 16,09 | 12,87 | 14,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,33 | 1,24 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,04 | 0,99 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,03 | 2,28 | 2,75 |