DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,21 | 22,24 | 23,18 | 22,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,85 | 1,68 | 1,90 | 1,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 2,03 | 1,72 | 2,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,32 | 6,50 | 7,07 | 5,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,84 | 236,19 | 230,23 | 254,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,43 | 55,55 | -2,52 | 10,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,05 | 9,33 | 10,67 | 9,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,38 | 2,46 | 2,95 | 2,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,33 | 86,18 | 81,93 | 94,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,51 | 79,44 | 78,61 | 71,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 169,83 | 81,93 | 144,49 | 106,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,24 | 52,43 | 27,04 | 30,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 98,55 | 51,16 | 70,55 | 56,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,25 | 162,30 | 193,11 | 142,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,40 | 6,67 | 7,21 | 10,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,06 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,74 | 0,92 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,10 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,32 | 5,50 | 6,07 | 4,49 |