DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,86 | 11,74 | 14,08 | 12,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,06 | 1,25 | 1,38 | 1,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,26 | 2,79 | 2,40 | 1,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,12 | 3,37 | 4,23 | 4,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,60 | 124,09 | 137,95 | 117,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,47 | 1,22 | 11,17 | -14,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,39 | 11,87 | 11,35 | 11,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,11 | 3,13 | 3,14 | 3,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,16 | 50,62 | 53,98 | 52,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,80 | 78,91 | 81,66 | 83,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,88 | 88,67 | 104,00 | 127,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,55 | 8,93 | 15,45 | 20,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,45 | 10,91 | 28,34 | 17,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,93 | 96,83 | 123,41 | 172,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,24 | 2,21 | 3,26 | 5,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,07 | 1,08 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,99 | 0,96 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,19 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,12 | 2,37 | 3,23 | 3,58 |