DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,50 | 0,12 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,96 | 0,89 | 2,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,59 | 3,58 | 3,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,49 | 26,21 | 28,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,61 | 27,93 | 7,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,38 | 18,55 | 24,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,82 | 2,53 | 14,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,20 | 100,00 | 27,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,22 | 35,30 | 60,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,55 | 193,82 | 133,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 854,15 | 592,11 | 537,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 142,90 | 88,12 | 69,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 964,20 | 764,00 | 611,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -219,00 | -188,60 | -187,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,54 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,17 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,70 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,59 | 2,58 | 2,48 |