DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,93 | 15,78 | 15,20 | 13,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,46 | 6,45 | 5,62 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,24 | 1,60 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,98 | 1,69 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,68 | 48,06 | 53,84 | 44,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,38 | 0,79 | 12,02 | -18,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,15 | 19,24 | 19,28 | 21,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,58 | 7,74 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,23 | 74,10 | 79,28 | 75,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,31 | 126,39 | 94,03 | 102,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,19 | 10,85 | 8,04 | 8,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,81 | 39,81 | 17,48 | 67,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,25 | 245,55 | 184,07 | 232,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,76 | 13,93 | 14,20 | 11,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,76 | 2,10 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,69 | 2,02 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,17 | 0,19 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,94 | 0,65 | 0,84 |