DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,44 | 19,89 | 12,14 | 21,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,41 | 28,72 | 24,37 | 40,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,35 | 0,29 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 1,95 | 1,75 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 738,92 | 689,16 | 580,52 | 785,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 267,32 | -6,73 | -15,76 | 35,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,30 | 42,88 | 36,24 | 50,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,01 | 36,42 | 31,40 | 51,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,42 | 98,42 | 97,49 | 99,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,13 | 79,61 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,35 | 80,21 | 63,26 | 52,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,27 | 103,53 | 114,37 | 87,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 164,50 | 93,91 | 96,01 | 28,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,91 | 275,13 | 392,73 | 398,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,54 | 44,94 | 155,09 | 547,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,09 | 1,33 | 2,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,80 | 1,03 | 2,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,69 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,78 | 1,16 | 0,93 | 0,63 |