DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,95 | 1,67 | 2,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,16 | 29,32 | 39,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,52 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,87 | 82,24 | 112,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -70,78 | -38,57 | 36,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,79 | 30,11 | 46,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,94 | 37,22 | 49,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,79 | 98,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,00 | 79,74 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,89 | 159,08 | 127,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,64 | 227,73 | 235,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 153,90 | 215,96 | 80,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 631,23 | 983,16 | 727,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 461,09 | 447,71 | 517,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 2,02 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,74 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,60 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,70 | 0,63 |