DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,29 | 7,42 | 6,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,27 | 17,76 | 10,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,18 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,38 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,07 | 307,22 | 499,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 219,80 | 62,74 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,86 | 44,02 | 25,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,31 | 39,76 | 23,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,59 | 55,99 | 51,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,64 | 79,76 | 81,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 694,98 | 234,20 | 198,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.107,71 | 288,13 | 70,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 300,86 | 67,71 | 238,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.368,55 | 462,58 | 272,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,01 | 12,90 | 57,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,03 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,65 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,71 | 1,47 | 1,14 |