DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,47 | 5,32 | 3,99 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,40 | 2,23 | 1,96 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 1,05 | 0,95 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,27 | 2,15 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,05 | 291,92 | 244,75 | 203,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,35 | 4,99 | -16,16 | -17,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,58 | 20,25 | 18,99 | 18,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,19 | 5,61 | 5,04 | 3,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,13 | 50,77 | 40,20 | 16,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,24 | 78,41 | 96,81 | 80,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,63 | 76,10 | 66,21 | 56,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,95 | 143,06 | 158,61 | 193,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,08 | 60,86 | 60,17 | 34,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,68 | 197,99 | 214,89 | 234,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,21 | 36,60 | 22,60 | 17,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,30 | 1,19 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,51 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,44 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,27 | 1,15 | 1,00 |