DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 0,79 | 13,43 | 18,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 0,45 | 6,11 | 8,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,86 | 1,13 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,15 | 2,01 | 1,94 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 244,75 | 203,15 | 297,11 | 372,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,16 | -17,00 | 46,25 | 25,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,99 | 18,45 | 23,30 | 23,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,04 | 3,50 | 8,82 | 11,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,20 | 16,04 | 81,49 | 84,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,81 | 80,78 | 85,02 | 81,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,21 | 56,17 | 16,54 | 52,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,16 | 193,00 | 220,82 | 178,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,96 | 34,49 | 38,05 | 32,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,89 | 234,99 | 199,85 | 195,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,60 | 17,05 | 38,08 | 56,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,15 | 1,31 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,43 | 0,26 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,38 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | 1,00 | 0,94 | 0,88 |