DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 2,61 | 8,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,02 | 5,29 | 10,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,25 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 1,94 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,27 | 73,57 | 131,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,77 | -6,00 | 78,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,29 | 25,60 | 20,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,14 | 8,78 | 14,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,69 | 73,37 | 91,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,74 | 82,19 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,38 | 35,43 | 37,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 241,70 | 243,13 | 120,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,25 | 40,46 | 21,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,19 | 234,32 | 138,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,57 | 49,94 | 56,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,36 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,37 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,94 | 0,88 |