DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,86 | 2,90 | 2,62 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 0,69 | 0,66 | 0,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,26 | 1,13 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,43 | 3,32 | 3,53 | 3,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 518,73 | 533,60 | 505,22 | 581,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,69 | 2,87 | -5,32 | 15,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,16 | 31,30 | 32,70 | 32,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,56 | 4,49 | 4,17 | 3,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,27 | 19,27 | 19,95 | 22,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,55 | 80,05 | 79,27 | 76,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,38 | 122,33 | 134,89 | 108,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,96 | 104,95 | 142,66 | 127,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,39 | 44,63 | 48,71 | 51,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,33 | 196,29 | 237,32 | 196,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,27 | 22,28 | 38,60 | 21,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,08 | 1,13 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,70 | 0,69 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,32 | 0,27 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,32 | 2,52 | 2,30 |